Bơm nhu động basic TML: BQ50-1J
Bơm nhu động thông thường loại nhỏ mã hàng TML: BQ50-1, Bơm có tốc độ dòng chảy nhỏ và kích thước nhỏ gọn, có thể gắn trên giá đỡ hoặc bảng điều khiển. Máy bơm cung cấp tốc độ dòng chảy từ 0.0002mL / phút đến 20mL / phút. Và bơm TML: BQ50-1 có thể được điều khiển thông qua điều khiển từ xa bên ngoài hoặc qua truyền thông RS485.
Bơm nhu động TML: BQ50-1 ứng dụng cho phòng thí nghiệp, dùng trong dụng cụ phân tích
Lưu lượng: 0.0002ml / phút-20ml / phút
Số kênh: 1
Chức năng chính và tính năng
Bộ nhớ tự động lưu tham số chạy
Với trọng lượng, kích thướt nhỏ gọn thích hợp ứng dụng cho ngành OEM = Original Equipment Manufacturer
Lắp đặt đơn giản embedded or rack-mounted
Điều khiển qua bộ điều khiển bên ngoài, hoặc qua truyền thông RS485
Ống Tubing khá linh hoạt : đường kính ống ID=<3.17 (mm) * ống dày từ 0.8-1 (mm), ex: 0.5x0.81; 1x1; 2x1; 2.4x0.8; 3x1 etc
Cấu hình tiêu chuẩn |
Optional tuỳ chọn |
1. Pump Head |
1.Small V-base |
2. Drive |
2. Polished stainless steel frame tube |
3. Hand-held remote Controller |
3. Fixed Plate |
4.Adapter |
... |
Thông số kỹ thuật / Technical Specifications BQ50-1J
- Tốc độ: 1 đến 50 rpm, đảo chiều
- Độ chính xác tốc độ: 1 vòng / phút (External Control 0.1 rpm)
- Điều khiển tốc độ: Điều khiển từ xa hoặc qua truyền thông RS 485
cầm tay - Màn hình: Bộ điều khiển từ xa cầm tay hiển thị tốc độ và trạng thái hoạt động
- Giao diện bên ngoài: Start / Dừng lại và điều khiển cw / ccw, 0 đến 5 V, 0 đến 10 V, 4 đến 20 mA và điều khiển tốc độ 0 đến 10 KHz
- Nguồn điện: DC 12 V / 1A hoặc Bộ sạc / Adapter
- Điện năng tiêu thụ: <10 W
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ 0 - 40 ° C
- Độ ẩm : <80%
- Kích thước drive (L × W × H): 135 x 72 × 72 (mm)
- Kích thước Controller (L × W × H): 105 × 50 x 16 (mm)
- Trọng lượng bơm: 0.5 kg
- IP rating : IP 31
Các thông số khác
Drive |
Product Code |
Color |
Pump Head |
Material |
Tubing |
Max. Flow Rate (ml/min) |
Weight (kg) |
BQ50-1J-A |
05.02.02A |
Black |
WX10-14-A |
POM |
Wall Thickness: 0.8 - 1.0, Inner Diameter:≤ 3.1 |
from 0.0002mL/min to 20mL/min |
0.5 kg |
BQ50-1J-B |
05.02.02B |
Black |
WX10-14-B |
PVDF |
|||
BQ50-1J-C |
05.02.02E |
White |
WX10-14-C |
POM |
|||
BQ50-1J-D |
05.02.02F |
White |
WX10-14-D |
PVDF |
Xem thêm